Có 2 kết quả:
死皮賴臉 sǐ pí lài liǎn ㄙˇ ㄆㄧˊ ㄌㄞˋ ㄌㄧㄢˇ • 死皮赖脸 sǐ pí lài liǎn ㄙˇ ㄆㄧˊ ㄌㄞˋ ㄌㄧㄢˇ
sǐ pí lài liǎn ㄙˇ ㄆㄧˊ ㄌㄞˋ ㄌㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
brazen faced (idiom); shameless
Bình luận 0
sǐ pí lài liǎn ㄙˇ ㄆㄧˊ ㄌㄞˋ ㄌㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
brazen faced (idiom); shameless
Bình luận 0